compromise verdict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compromise verdict+ Noun
- sự phán quyết đã được dàn xếp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compromise verdict"
- Những từ có chứa "compromise verdict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thoả hiệp thông đồng phá án kết tội thỏa hiệp khoan nhượng kết
Lượt xem: 485